Đặc trưng:
1、Driver máy chủ(nhãn hiệu : XINJIE) lợi thế thương hiệu: chương trình đôi, ưu điểm : khung lưới, điều chỉnh khung in, tiết kiệm 1/2, trải vải thu vải chỉ cần 1 người.
2、Giao diện đa chức năng, mỗi đầu in có thể hoạt động độc lập
3、Đi kèm với thanh kết nối vòng đồng bôi nhớt bên trong
4、Đường ray dẫn hướng in hình chữ T, giảm tiếng ồn
5、Bình chứa khí được trang bị dưới mỗi đầu máy
6、Kẹp gạt bằng khí nén, khóa chặt dao gạt và dao hồi tang tốc độ, hiệu quả hơn, tiết kiệm thời gian, độ xiết và giãn ốc ổn định , đều hơn.
7、Mỗi đầu máy được khóa an toàn, không bị bung, an toàn đáng tin và dễ vận hành.
8、Toàn bộ kết cấu là khung thép: vật tư đầy đủ, độ dày tang, độ bền kiên cố, chịu tải tốt.
9、Có thể thay đổi linh hoạt bàn in, nhiều công dụng, có thể thay đổi thành phẩm hoạt bán thành phẩm, không thay đổi thao tác, không thay đội mặt phẳng, nhanh chóng vài giây, không cần dừng máy, thay bàn thay trải vải, thu vải đơn giản.
10、thiết kế nhân bản có thể đứng một người bên trong máy (bản in lớn )
11、đặc điểm của bàn in nhôm lỗ rỗng bên trong : nhẹ, phối hợp với giá đỡ bàn in loại mới, Có thể giảm tải chuyển động của bàn in một cách hiệu quả, làm cho máy ổn định hơn, bàn in xoay nhanh hơn, Có thể tăng sản lượng lên 20%, nhiệt độ tang – giảm nhanh.
12、Bóng sấy hình chữ S , tiết kiệm 40% điện năng
Bảng thông số THÔNG SỐ MÁY IN OVAL (PHIÊN BẢN MỚI, BÀN IN TIÊU CHUẨN)
HẠNG MỤC đơn vị ĐƠN VỊ
2S 4S 6S 8S 10S 12S 14S 16S 18S 20S 22S 24S 26S 28S
SỐ LƯỢNG BÀN IN mảnh 10 16 22 28 34 40 46 52 58 64 70 76 82 88
SỐ LƯỢNG ĐẦU IN Màu sắc 2 4 6 số 8 10 12 14 16 18 20 22 24 26 28
DIỆN TÍCH BÀN IN cm (cm) 63*86.5(diện tích hình in:60*70)
KHUNG IN LỚN NHẤT cm (cm) kích thước ngoài:rộng 72*dài102
KHUNG IN NHỎ NHẤT cm (cm) kích thước ngoài:rộng 52*dài50
CHIỀU DÀI MÁY cm (cm) 712 935 1158 1381 1604 1827 2050 2273 2496 2719 2942 3165 3388
CHIỀU RỘNG MÁY cm (cm) 330(không bao gồm máy sấy)
CHIỀU CAO MÁY cm (cm) 156
BỘ PHẬN CÓ KÍCH THƯỚC LỚN NHẤT cm (cm) 271 * 150 * 156
BỘ PHẬN CÓ TRỌNG LƯỢNG NẶNG NHẤT Kg (kg) 420
TRỌNG LƯỢNG MÁY Kg (kg) 1828 2583 3338 4093 4848 5603 6358 7113 7868 8623 9378 10133 10888
CÔNG SUẤT KHÍ m3 / phút (m3 / phút) 0,05 0,1 0,15 0,2 0,25 0,3 0,35 0,4 0,45 0,5 0,55 0,6 0,65 0,7
THÔNG SỐ LỰC ÉP KHÍ 0.6Mpa/0.8Mpa(buột phải thông qua sấy và lọc của máy nén khí)
DRIVER ĐẦU MÁY IN Watt (W) động cơ servo 400W
TỔNG CÔNG SUẤT TIÊU THỤ KW / giờ 2,7 3.5 4.3 5.2 5.9 6,7 7,5 8.5 9,8 10,6 11.4 12,2 13 13,8
THAM SỐ ĐIỆN Ba pha 380V / 50HZ (Ba pha 380V / 50HZ)
CÔNG SUẤT TỐI ĐA miếng / giờ (miếng / giờ) 700-800
KÍCH THƯỚC DAO GẠT cm (cm) 60,55,50,45,40,35,30,25,20(theo quy cách chuẩn 45)
KÍCH THƯỚC DAO HỒI cm (cm) 61,56,51,46,41,36,31,26,21(theo quy cách chuẩn 46) không có bộ chuyển động mắt xích , sai số ±0.02mm
THÔNG SỐ MÁY IN OVAL (PHIÊN BẢN MỚI, BÀN IN LỚN)
HẠNG MỤC ĐƠN VỊ 2S 4S 6S 8S 10S 12S 14S 16S 18S 20S 22S 24S
SỐ LƯỢNG BÀN IN mảnh 12 18 24 30 36 42 48 54 60 66 72 78
SỐ LƯỢNG ĐẦU IN Màu sắc 2 4 6 số 8 10 12 14 16 18 20 22 24
DIỆN TÍCH BÀN IN cm (cm) 70*105(diện tích hình in:67*90)
KHUNG IN LỚN NHẤT cm (cm) kích thước ngoài:rộng 80*dài118
KHUNG IN NHỎ NHẤT cm (cm) kích thước ngoài : rộng 52*dài50
CHIỀU DÀI MÁY cm (cm) 648 894 1140 1386 1632 1878 2124 2370 2616 2862 3108 3354
CHIỀU RỘNG MÁY cm (cm) 367(không bao gồm máy sấy)
CHIỀU CAO MÁY cm (cm) 161
BỘ PHẬN CÓ KÍCH THƯỚC LỚN NHẤT cm (cm) 246 * 150 * 161
BỘ PHẬN CÓ TRỌNG LƯỢNG NẶNG NHẤT Kg (kg) 480
TRỌNG LƯỢNG MÁY Kg (kg) 1650 2495 3340 4185 5030 5875 6720 7565 8410 9255 10100 10945
CÔNG SUẤT KHÍ m3 / phút (m3 / phút) 0,05 0,1 0,15 0,2 0,25 0,3 0,35 0,4 0,45 0,5 0,55 0,6
THÔNG SỐ LỰC ÉP KHÍ 0.6Mpa/0.8Mpa(buột phải thông qua sấy và lọc của máy nén khí)
DRIVER ĐẦU MÁY IN Watt (W) động cơ servo 400W
TỔNG CÔNG SUẤT TIÊU THỤ KW / giờ 2,7 3.5 4.3 5.2 5.9 6,7 7,5 8.5 9,8 10,6 11.4 12,2
THAM SỐ ĐIỆN Ba pha 380V / 50HZ (Ba pha 380V / 50HZ)
CÔNG SUẤT TỐI ĐA miếng / giờ (miếng / giờ) 700-800
KÍCH THƯỚC DAO GẠT cm (cm) 67,60,55,50,45,40,35,30,25,20(theo quy cách chuẩn 60)
KÍCH THƯỚC DAO HỒI cm (cm) 68,61,56,51,46,41,36,31,26,21(theo quy cách chuẩn 61) không có bộ chuyển động mắt xích , sai số ±0.02mm
THÔNG SỐ MÁY IN OVAL (PHIÊN BẢN MỚI, BÀN IN LỚN THEO ĐẶT HÀNG)
HẠNG MỤC đơn vị 2S 4S 6S 8S 10S 12S 14S 16S 18S 20S 22S
SỐ LƯỢNG BÀN IN mảnh 12 18 24 30 36 42 48 54 60 66 72
SỐ LƯỢNG ĐẦU IN Màu sắc 2 4 6 số 8 10 12 14 16 18 20 22
DIỆN TÍCH BÀN IN cm (cm) 95*130(diện tích hình in:92*115)
KHUNG IN LỚN NHẤT cm (cm) kích thước ngoài:rộng 80*dài118
KHUNG IN NHỎ NHẤT cm (cm) kích thước ngoài : rộng 52*dài50 CHIỀU DÀI MÁY cm (cm) 748 1046 1344 1642 1940 2238 2536 2834 3132 3430 3728
CHIỀU RỘNG MÁY cm (cm) 403(không bao gồm máy sấy)
CHIỀU CAO MÁY cm (cm) 161
BỘ PHẬN CÓ KÍCH THƯỚC LỚN NHẤT cm (cm) 298 * 182 * 161
BỘ PHẬN CÓ TRỌNG LƯỢNG NẶNG NHẤT Kg (kg) 595
TRỌNG LƯỢNG MÁY Kg (kg) 2130 3160 4190 5220 6250 7280 8310 9340 10370 11400 12430
CÔNG SUẤT KHÍ m3 / phút (m3 / phút) 0,05 0,1 0,15 0,2 0,25 0,3 0,35 0,4 0,45 0,5 0,55
THÔNG SỐ LỰC ÉP KHÍ 0.6Mpa/0.8Mpa(buột phải thông qua sấy và lọc của máy nén khí)
DRIVER ĐẦU MÁY IN Watt (W) động cơ servo 400W
TỔNG CÔNG SUẤT TIÊU THỤ KW / giờ 2,7 3.5 4.3 5.2 5.9 6,7 7,5 8.5 9,8 10,6 11.4
THAM SỐ ĐIỆN Ba pha 380V / 50HZ (Ba pha 380V / 50HZ)
CÔNG SUẤT TỐI ĐA miếng / giờ (miếng / giờ) 700-800
KÍCH THƯỚC DAO GẠT cm (cm) 92,85,80,75,70,67,60,55,50,45,40,35,30,25,20(theo quy cách chuẩn 67)
KÍCH THƯỚC DAO HỒI cm (cm) 93,86,81,76,71,68,61,56,51,46,41,36,31,26,21(theo quy cách chuẩn 68) không có bộ chuyển động mắt xích , sai số ±0.02mm
Bảng thông số THÔNG SỐ MÁY IN OVAL (PHIÊN BẢN MỚI, BÀN IN TIÊU CHUẨN)
HẠNG MỤC đơn vị ĐƠN VỊ
2S 4S 6S 8S 10S 12S 14S 16S 18S 20S 22S 24S 26S 28S
SỐ LƯỢNG BÀN IN mảnh 10 16 22 28 34 40 46 52 58 64 70 76 82 88
SỐ LƯỢNG ĐẦU IN Màu sắc 2 4 6 số 8 10 12 14 16 18 20 22 24 26 28
DIỆN TÍCH BÀN IN cm (cm) 63*86.5(diện tích hình in:60*70)
KHUNG IN LỚN NHẤT cm (cm) kích thước ngoài:rộng 72*dài102
KHUNG IN NHỎ NHẤT cm (cm) kích thước ngoài:rộng 52*dài50
CHIỀU DÀI MÁY cm (cm) 712 935 1158 1381 1604 1827 2050 2273 2496 2719 2942 3165 3388
CHIỀU RỘNG MÁY cm (cm) 330(không bao gồm máy sấy)
CHIỀU CAO MÁY cm (cm) 156
BỘ PHẬN CÓ KÍCH THƯỚC LỚN NHẤT cm (cm) 271 * 150 * 156
BỘ PHẬN CÓ TRỌNG LƯỢNG NẶNG NHẤT Kg (kg) 420
TRỌNG LƯỢNG MÁY Kg (kg) 1828 2583 3338 4093 4848 5603 6358 7113 7868 8623 9378 10133 10888
CÔNG SUẤT KHÍ m3 / phút (m3 / phút) 0,05 0,1 0,15 0,2 0,25 0,3 0,35 0,4 0,45 0,5 0,55 0,6 0,65 0,7
THÔNG SỐ LỰC ÉP KHÍ 0.6Mpa/0.8Mpa(buột phải thông qua sấy và lọc của máy nén khí)
DRIVER ĐẦU MÁY IN Watt (W) động cơ servo 400W
TỔNG CÔNG SUẤT TIÊU THỤ KW / giờ 2,7 3.5 4.3 5.2 5.9 6,7 7,5 8.5 9,8 10,6 11.4 12,2 13 13,8
THAM SỐ ĐIỆN Ba pha 380V / 50HZ (Ba pha 380V / 50HZ)
CÔNG SUẤT TỐI ĐA miếng / giờ (miếng / giờ) 700-800
KÍCH THƯỚC DAO GẠT cm (cm) 60,55,50,45,40,35,30,25,20(theo quy cách chuẩn 45)
KÍCH THƯỚC DAO HỒI cm (cm) 61,56,51,46,41,36,31,26,21(theo quy cách chuẩn 46) không có bộ chuyển động mắt xích , sai số ±0.02mm
THÔNG SỐ MÁY IN OVAL (PHIÊN BẢN MỚI, BÀN IN LỚN)
HẠNG MỤC ĐƠN VỊ 2S 4S 6S 8S 10S 12S 14S 16S 18S 20S 22S 24S
SỐ LƯỢNG BÀN IN mảnh 12 18 24 30 36 42 48 54 60 66 72 78
SỐ LƯỢNG ĐẦU IN Màu sắc 2 4 6 số 8 10 12 14 16 18 20 22 24
DIỆN TÍCH BÀN IN cm (cm) 70*105(diện tích hình in:67*90)
KHUNG IN LỚN NHẤT cm (cm) kích thước ngoài:rộng 80*dài118
KHUNG IN NHỎ NHẤT cm (cm) kích thước ngoài : rộng 52*dài50
CHIỀU DÀI MÁY cm (cm) 648 894 1140 1386 1632 1878 2124 2370 2616 2862 3108 3354
CHIỀU RỘNG MÁY cm (cm) 367(không bao gồm máy sấy)
CHIỀU CAO MÁY cm (cm) 161
BỘ PHẬN CÓ KÍCH THƯỚC LỚN NHẤT cm (cm) 246 * 150 * 161
BỘ PHẬN CÓ TRỌNG LƯỢNG NẶNG NHẤT Kg (kg) 480
TRỌNG LƯỢNG MÁY Kg (kg) 1650 2495 3340 4185 5030 5875 6720 7565 8410 9255 10100 10945
CÔNG SUẤT KHÍ m3 / phút (m3 / phút) 0,05 0,1 0,15 0,2 0,25 0,3 0,35 0,4 0,45 0,5 0,55 0,6
THÔNG SỐ LỰC ÉP KHÍ 0.6Mpa/0.8Mpa(buột phải thông qua sấy và lọc của máy nén khí)
DRIVER ĐẦU MÁY IN Watt (W) động cơ servo 400W
TỔNG CÔNG SUẤT TIÊU THỤ KW / giờ 2,7 3.5 4.3 5.2 5.9 6,7 7,5 8.5 9,8 10,6 11.4 12,2
THAM SỐ ĐIỆN Ba pha 380V / 50HZ (Ba pha 380V / 50HZ)
CÔNG SUẤT TỐI ĐA miếng / giờ (miếng / giờ) 700-800
KÍCH THƯỚC DAO GẠT cm (cm) 67,60,55,50,45,40,35,30,25,20(theo quy cách chuẩn 60)
KÍCH THƯỚC DAO HỒI cm (cm) 68,61,56,51,46,41,36,31,26,21(theo quy cách chuẩn 61) không có bộ chuyển động mắt xích , sai số ±0.02mm
THÔNG SỐ MÁY IN OVAL (PHIÊN BẢN MỚI, BÀN IN LỚN THEO ĐẶT HÀNG)
HẠNG MỤC đơn vị 2S 4S 6S 8S 10S 12S 14S 16S 18S 20S 22S
SỐ LƯỢNG BÀN IN mảnh 12 18 24 30 36 42 48 54 60 66 72
SỐ LƯỢNG ĐẦU IN Màu sắc 2 4 6 số 8 10 12 14 16 18 20 22
DIỆN TÍCH BÀN IN cm (cm) 95*130(diện tích hình in:92*115)
KHUNG IN LỚN NHẤT cm (cm) kích thước ngoài:rộng 80*dài118
KHUNG IN NHỎ NHẤT cm (cm) kích thước ngoài : rộng 52*dài50 CHIỀU DÀI MÁY cm (cm) 748 1046 1344 1642 1940 2238 2536 2834 3132 3430 3728
CHIỀU RỘNG MÁY cm (cm) 403(không bao gồm máy sấy)
CHIỀU CAO MÁY cm (cm) 161
BỘ PHẬN CÓ KÍCH THƯỚC LỚN NHẤT cm (cm) 298 * 182 * 161
BỘ PHẬN CÓ TRỌNG LƯỢNG NẶNG NHẤT Kg (kg) 595
TRỌNG LƯỢNG MÁY Kg (kg) 2130 3160 4190 5220 6250 7280 8310 9340 10370 11400 12430
CÔNG SUẤT KHÍ m3 / phút (m3 / phút) 0,05 0,1 0,15 0,2 0,25 0,3 0,35 0,4 0,45 0,5 0,55
THÔNG SỐ LỰC ÉP KHÍ 0.6Mpa/0.8Mpa(buột phải thông qua sấy và lọc của máy nén khí)
DRIVER ĐẦU MÁY IN Watt (W) động cơ servo 400W
TỔNG CÔNG SUẤT TIÊU THỤ KW / giờ 2,7 3.5 4.3 5.2 5.9 6,7 7,5 8.5 9,8 10,6 11.4
THAM SỐ ĐIỆN Ba pha 380V / 50HZ (Ba pha 380V / 50HZ)
CÔNG SUẤT TỐI ĐA miếng / giờ (miếng / giờ) 700-800
KÍCH THƯỚC DAO GẠT cm (cm) 92,85,80,75,70,67,60,55,50,45,40,35,30,25,20(theo quy cách chuẩn 67)
KÍCH THƯỚC DAO HỒI cm (cm) 93,86,81,76,71,68,61,56,51,46,41,36,31,26,21(theo quy cách chuẩn 68) không có bộ chuyển động mắt xích , sai số ±0.02mm